

Mở sổ tiết kiệm xin cấp visa du học, du lịch US, EU, châu Á, các nước Úc, Mỹ, Canada, Hàn Quốc, Nhật Bản, Anh, Pháp…
Làm hợp đồng lao động, hợp đồng góp vốn, hợp đồng thuê mua… dành cho khách hàng kinh doanh tự do.
Mở sổ tiết kiệm lùi ngày từ 3 đến 12 tháng các ngân hàng BIDV, Agribank, Sacombank, HDbank, SCB…
Sổ Tiết Kiệm | Kỳ Hạn Sổ | Bảng giá 2024 |
---|---|---|
30 Triệu | 12 Tháng | 200.000 đ |
100 Triệu | 12 Tháng | 500.000 đ |
200 Triệu | 12 Tháng | 600.000 đ |
300 Triệu | 12 Tháng | 800.000 đ |
400 Triệu | 12 Tháng | 900.000 đ |
500 Triệu | 12 Tháng | 1.100.000 đ |
600 Triệu | 12 Tháng | 1.300.000 đ |
700 Triệu | 12 Tháng | 1.500.000 đ |
800 Triệu | 12 Tháng | 1.700.000 đ |
900 Triệu | 12 Tháng | 1.900.000 đ |
1 tỷ đồng | 12 Tháng | 2.100.000 đ |
1,1 tỷ đồng | 12 Tháng | 2.300.000 đ |
1,2 tỷ đồng | 12 Tháng | 2.600.000 đ |
1,3 tỷ đồng | 12 Tháng | 2.800.000 đ |
1,4 tỷ đồng | 12 Tháng | 3.100.000 đ |
1,5 tỷ đồng | 12 Tháng | 3.300.000 đ |
100 tỷ - 900 tỷ | 12 Tháng | 0.2% đ |
Sổ Tiết Kiệm | Thời gian lùi ngày | Chi phí |
---|---|---|
50 triệu | 3 - 6 tháng | 1.300.000 VNĐ đ |
100 triệu | 3 - 6 tháng | 1.800.000 VNĐ đ |
200 triệu | 3 - 6 tháng | 1.800.000 VNĐ đ |
300 triệu | 3 - 6 tháng | 2.000.000 VNĐ đ |
400 triệu | 3 - 6 tháng | 2.300.000 VNĐ đ |
500 triệu | 3 - 6 tháng | 2.800.000 VNĐ đ |
600 triệu | 3 - 6 tháng | 3.300.000 VNĐ đ |
700 triệu | 3 - 6 tháng | 3.300.000 VNĐ đ |
800 triệu | 3 - 6 tháng | 3.800.000 VNĐ đ |
900 triệu | 3 - 6 tháng | 3.800.000 VNĐ đ |
1 tỷ | 3 - 6 tháng | 4.300.000 VNĐ đ |
1.1 tỷ | 3 - 6 tháng | 4.800.000 VNĐ đ |
1.2 tỷ | 3 - 6 tháng | 5.300.000 VNĐ đ |
1.3 tỷ | 3 - 6 tháng | 5.800.000 VNĐ đ |
1.4 tỷ | 3 - 6 tháng | 6.800.000 VNĐ đ |
1.5 tỷ | 3 - 6 tháng | 6.800.000 VNĐ đ |
100 - 1000 tỷ | 3 - 6 tháng | 0,4% đ |